Túi hút chân không 1 mặt nhám đang trở thành giải pháp được nhiều doanh nghiệp thực phẩm, xưởng chế biến và chuỗi bán lẻ lựa chọn nhờ khả năng bảo quản vượt trội và mức giá cạnh tranh. ới thiết kế một mặt trơn – một mặt nhám độc đáo, sản phẩm giúp tối ưu hiệu suất hút khí, kéo dài thời gian bảo quản và giữ nguyên độ tươi ngon cho thực phẩm trong thời gian dài.
Tại Bao Bì Minh Khang, chúng tôi cung cấp túi hút chân không 1 mặt nhám giá rẻ, đa dạng kích thước, nhiều định lượng, đáp ứng trọn vẹn nhu cầu của doanh nghiệp sản xuất, nhà hàng, cơ sở thực phẩm và đại lý phân phối toàn quốc.
1. Túi hút chân không 1 mặt nhám là gì?
Việc hiểu rõ bản chất và cấu tạo của túi hút chân không 1 mặt nhám là bước quan trọng để doanh nghiệp đưa ra quyết định mua sắm chính xác. Không đơn thuần là một loại bao bì thông thường, sản phẩm này được thiết kế dựa trên các nguyên lý vật liệu học và kỹ thuật đóng gói hiện đại, nhằm đáp ứng yêu cầu của ngành công nghiệp thực phẩm.
1.1. Định nghĩa sản phẩm
Túi hút chân không 1 mặt nhám là loại túi chuyên dụng được thiết kế một mặt dập nổi (hoặc có gân) và một mặt trơn bóng. Cấu trúc hai mặt này không chỉ tạo sự khác biệt về thẩm mỹ mà còn mang đến chức năng tối ưu trong quá trình hút khí.

Mặt nhám giúp tạo các kênh thoát khí nhỏ li ti, giúp máy hút chân không dễ dàng rút hết không khí ra ngoài; trong khi mặt trơn đảm bảo độ kín, độ trong suốt và khả năng hàn dính hoàn hảo sau khi hút.
Chức năng của hai mặt túi hút chân không:
- Mặt nhám (dập nổi): tạo đường dẫn khí, tăng hiệu suất hút chân không, phù hợp cho máy hút dạng kẹp.
- Mặt trơn của túi: có độ trong suốt cao, giúp quan sát rõ thực phẩm bên trong và tăng tính thẩm mỹ khi trưng bày.
Nhờ đặc tính này, túi được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là:
- Đóng gói thực phẩm tươi sống như thịt, cá, hải sản, rau củ.
- Bảo quản sản phẩm chế biến sẵn, thực phẩm khô hoặc đông lạnh.
- Dược phẩm, linh kiện điện tử, sản phẩm kỹ thuật cần chống ẩm, chống oxy hóa.
1.2. Cấu tạo và nguyên liệu
Túi hút chân không 1 mặt nhám tại Bao Bì Minh Khang được sản xuất từ màng ghép PA/PE (Polyamide/Polyethylene) – một trong những cấu trúc vật liệu cao cấp nhất cho dòng bao bì chân không hiện nay.
Cấu trúc 3 lớp tiêu chuẩn PA/PE:
Lớp cấu tạo túi hút chân không 1 mặt nhám | Đặc tính kỹ thuật | Vai trò |
Lớp trong (PE nhám) | Dập nổi hình lưới/gân nổi, an toàn thực phẩm | Tạo đường thoát khí, tăng hiệu suất hút, tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm |
Lớp giữa (PA) | Độ bền kéo cao, chống thấm oxy, chống rách | Tăng độ bền cơ học, chống rách tốt và kéo dài tuổi thọ sử dụng |
Lớp ngoài (PE trơn) | Trong suốt, dễ in ấn, hàn nhiệt tốt | Tạo độ bóng và bảo vệ lớp bên trong khỏi tác động môi trường |
Thành phần nguyên liệu:
- PA (Polyamide): giúp túi có khả năng chống thấm khí, chống rách, chịu nhiệt cao.
- PE (Polyethylene): an toàn thực phẩm, mềm dẻo, giúp đóng kín miệng túi dễ dàng khi hàn nhiệt.
Bao Bì Minh Khang chỉ sử dụng màng nguyên sinh 100%, không pha tạp chất tái chế – đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và xuất khẩu.
1.3. Thông số kỹ thuật túi hút chân không 1 mặt nhám
Các thông số kỹ thuật của túi hút chân không 1 mặt nhám được quy định chặt chẽ dựa trên tiêu chuẩn ngành và yêu cầu thực tế của ứng dụng. Khi hiểu rõ thông số kỹ thuật, doanh nghiệp có thể lựa chọn dòng túi phù hợp nhất với mục đích sử dụng, đồng thời giảm thiểu rủi ro.
Thông số túi nhám hút chân không | Giá trị tiêu chuẩn | Ý nghĩa |
Tỷ lệ PA/PE | 20-30% / 70-80% | Tối ưu giữa độ bền và chi phí, mang lại hiệu suất sử dụng cao nhất. |
Độ dày | 80-180 micron | Phù hợp nhiều ứng dụng từ thực phẩm nhẹ đến sản phẩm có xương cạnh |
Độ bền kéo đứt | ≥40 MPa | Chống rách khi hút chân không và vận chuyển |
Nhiệt độ vận hành | -20°C đến +110°C | Cho phép đông lạnh sâu và hâm nóng trong lò vi sóng |
Độ trong suốt | ≥85% (mặt trơn) | Dễ quan sát sản phẩm, tạo thẩm mỹ khi trưng bày |
1.4. Nguyên lý hoạt động và lợi ích của túi hút chân không mặt nhám
Mặt nhám trên túi đóng vai trò tạo kênh thoát khí khi máy hút hoạt động. Khi bạn đặt thực phẩm vào túi và đặt phần miệng túi vào thanh hút, các rãnh nhám giúp không khí được dẫn đều ra ngoài, kể cả khi sản phẩm có bề mặt ẩm hoặc không đều.

So với túi 2 mặt trơn, loại 1 mặt nhám cho hiệu suất hút cao hơn 30-40%, đặc biệt khi dùng với máy hút chân không gia dụng hoặc bán công nghiệp (kiểu kẹp).
Kết quả là: túi được hút kiệt khí, thực phẩm không bị đọng hơi nước, và thời gian bảo quản kéo dài gấp 2–3 lần so với bảo quản thông thường.
Lợi ích nổi bật của túi hút chân không 1 mặt nhám:
- Dễ sử dụng, tương thích hầu hết máy hút trên thị trường.
- Hiệu suất hút nhanh, sạch, ít hỏng túi.
- Giúp kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm gấp 3–5 lần.
- Duy trì trọn vẹn mùi vị, màu sắc và hàm lượng dinh dưỡng ban đầu.
Lưu ý quan trọng: khi hút, luôn đặt mặt nhám hướng xuống – tiếp xúc với thanh hút của máy. Nếu đặt ngược, túi không thoát khí được → máy không hút → tốn túi và thời gian.
2. Các loại túi hút chân không 1 mặt nhám và hướng dẫn sử dụng
Tùy theo nhu cầu đóng gói và quy mô sản xuất, túi hút chân không 1 mặt nhám được chia thành nhiều loại khác nhau. Bao Bì Minh Khang cung cấp đầy đủ các dòng túi rời, túi cuộn cùng nhiều định lượng và kích thước tiêu chuẩn, phù hợp từ hộ kinh doanh nhỏ đến nhà máy sản xuất lớn.
2.1. Phân loại theo hình thức đóng gói (cho mục đích kinh doanh)
Túi hút chân không nhám niêm phong 3 cạnh
Túi rời niêm phong 3 cạnh là loại túi được cắt sẵn theo kích thước cố định và hàn kín 3 cạnh tại nhà máy, chỉ để mở 1 cạnh để đưa thực phẩm vào.

Đặc điểm:
- Cắt sẵn kích thước cố định, hàn kín 3 cạnh, chừa 1 cạnh để đóng gói.
- Đóng gói tiêu chuẩn: 20kg/thùng.
Ưu điểm:
- Tiết kiệm 40–50% thời gian đóng gói.
- Không cần hàn 2 lần, giảm hao mòn máy.
- Dễ kiểm soát số lượng trong sản xuất hàng ngày.
Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn túi cuộn khoảng 15–20%, do quy trình sản xuất phức tạp hơn.
- Kích thước tiêu chuẩn cố định, chưa đáp ứng linh hoạt các nhu cầu đặc thù của từng doanh nghiệp.
Phù hợp cho: cửa hàng thực phẩm, nhà hàng, chuỗi bán lẻ – những đơn vị cần đóng gói nhanh và ổn định chất lượng.
Túi hút chân không 1 mặt nhám dạng cuộn
Túi cuộn liên tục là dạng màng hút chân không được cuốn thành cuộn dài từ 3 mét, 5 mét, 10 mét đến 50 mét hoặc thậm chí 100 mét tùy theo nhu cầu của khách hàng. Cuộn càng rộng và dài thì số cuộn trong một thùng càng ít để đảm bảo trọng lượng phù hợp khi vận chuyển.

Đặc điểm:
- Dạng cuộn dài liên tục: 3m, 5m, 10m, 50m.
- Đóng gói: 1–4 cuộn/thùng, tùy chiều rộng túi.
Ưu điểm:
- Linh hoạt cắt size theo nhu cầu, tối ưu sử dụng.
- Tiết kiệm 15–25% chi phí so với túi rời.
- Giảm tồn kho nhiều kích cỡ (SKU).
Nhược điểm:
- Cần hàn 2 lần mỗi túi → tốn thời gian hơn.
- Dễ phát sinh lãng phí nếu cắt không đều.
Phù hợp cho: xưởng sản xuất, nhà máy chế biến, đơn vị đóng gói quy mô lớn cần linh hoạt kích thước.
2.2. Phân loại theo độ dày và công suất đóng gói
Độ dày túi hút chân không được đo bằng đơn vị micron hoặc Dem (1 em = 10 micron), là thông số kỹ thuật quan trọng quyết định độ bền, khả năng chống thủng và tuổi thọ của túi. Lựa chọn đúng độ dày túi giúp đảm bảo chất lượng đóng gói và tối ưu chi phí sản xuất.
Độ dày túi hút chân không 1 mặt nhám | Số cái/kg | Độ bền | Công suất/ca 8h | Ngành phù hợp |
8 zem (80-100 micron) | 180-200 cái | Tiêu chuẩn | 1500-2000 túi | Rau củ, đồ khô, bánh kẹo |
10 zem (100-125 micron) | 140-160 cái | Tốt | 1200-1500 túi | Thịt, cá tươi, hải sản (phổ biến nhất) |
12 zem (125-150 micron) | 100-120 cái | Rất tốt | 1000-1200 túi | Thịt đông lạnh, cá lớn |
15 zem (150-180 micron) | 70-90 cái | Đặc biệt | 800-1000 túi | Sản phẩm có xương, linh kiện |
Tư vấn chọn độ dày theo mục đích:
- Doanh nghiệp vừa/nhỏ: chọn 10 zem – tỷ lệ giá/chất lượng tối ưu nhất.
- Sản xuất quy mô lớn: kết hợp 70% túi 10 zem + 30% túi 12 zem để đa dụng.
- Đơn hàng xuất khẩu: bắt buộc ≥12 zem theo tiêu chuẩn quốc tế (FDA, EU).
Doanh nghiệp xuất khẩu hoặc cung cấp cho các chuỗi siêu thị lớn bắt buộc phải sử dụng túi có độ dày tối thiểu 12 zem theo yêu cầu của các tiêu chuẩn quốc tế như FDA (Hoa Kỳ), EFSA (Châu Âu) hoặc HACCP. Những tiêu chuẩn này xác định ngưỡng độ dày tối thiểu để đảm bảo an toàn thực phẩm xuyên suốt quá trình vận chuyển và phân phối.

Việc tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu xuất khẩu quốc tế đồng thời khẳng định hình ảnh thương hiệu uy tín, chuyên nghiệp.
2.3. Bảng quy cách & kích thước túi hút chân không 1 mặt nhám
Việc lựa chọn kích thước túi phù hợp với trọng lượng và hình dạng sản phẩm là yếu tố quan trọng để tối ưu chi phí và đảm bảo thẩm mỹ. Túi có kích thước quá lớn sẽ gây lãng phí vật liệu và tạo khoảng trống khó hút hết không khí, trong khi túi quá nhỏ lại dễ bị căng và rách trong quá trình đóng gói.
Để giúp khách hàng dễ chọn lựa, Bao Bì Minh Khang cung cấp đa dạng kích thước túi hút chân không 1 mặt nhám, phù hợp cho từng nhu cầu sử dụng:
Kích thước túi hút chân không 1 mặt nhám (cm) | Quy cách đóng gói | Phù hợp sử dụng | Định lượng |
15*20 | 20kg/ thùng | Đóng gói cá nhân, thực phẩm nhỏ | Thực phẩm khối lượng ít (100g – 300g) |
15*25 | 20kg/ thùng | Đóng gói cá nhân, thực phẩm nhỏ | Thực phẩm khối lượng ít (100g – 300g) |
17*25 | 20kg/ thùng | Thực phẩm định lượng sẵn như thịt, cá, trái cây cắt lát. | Thực phẩm 300g – 500g |
17*27 | 20kg/ thùng | Thực phẩm định lượng sẵn như thịt, cá, trái cây cắt lát. | Thực phẩm 300g – 500g |
18*25 | 20kg/ thùng | Thực phẩm định lượng sẵn như thịt, cá, trái cây cắt lát. | Thực phẩm 300g – 500g |
18*28 | 20kg/ thùng | Thực phẩm định lượng sẵn như thịt, cá, trái cây cắt lát. | Thực phẩm 300g – 500g |
20*25 | 20kg/ thùng | Thực phẩm chế biến sẵn đóng gói thương mại. Thịt tươi, hải sản, hạt rang, ngũ cốc mix. | Thực phẩm 500g – 1kg |
20*30 | 20kg/ thùng | Thực phẩm chế biến sẵn đóng gói thương mại. Thịt tươi, hải sản, hạt rang, ngũ cốc mix. | Thực phẩm 500g – 1kg |
22*32 | 20kg/ thùng | Thực phẩm đóng gói số lượng lớn: thịt, cá nguyên con, hải sản lớn. Rau củ, trái cây tươi hoặc cấp đông. Gạo, hạt giống, thực phẩm dự trữ. | Thực phẩm 1kg – 2kg |
25*35 | 20kg/ thùng | Thực phẩm đóng gói số lượng lớn: thịt, cá nguyên con, hải sản lớn. Rau củ, trái cây tươi hoặc cấp đông. Gạo, hạt giống, thực phẩm dự trữ. | Thực phẩm 1kg – 2kg |
30*40 | 20kg/ thùng | Thực phẩm đóng gói số lượng lớn: thịt, cá nguyên con, hải sản lớn. Rau củ, trái cây tươi hoặc cấp đông. Gạo, hạt giống, thực phẩm dự trữ. | Thực phẩm 1kg – 2kg |
Ngoài các size phổ biến trên, Bao Bì Minh Khang còn nhận gia công kích thước riêng theo yêu cầu (độ dày, khổ túi, loại nhám, in logo…). Giúp doanh nghiệp dễ dàng tối ưu bao bì phù hợp quy trình sản xuất và nhận diện thương hiệu.
3. Bảng giá túi hút chân không 1 mặt nhám và chính sách tại Minh
Minh bạch về giá cả là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tính toán chi phí sản xuất chính xác và đưa ra quyết định mua sắm đúng đắn. Bao bì Minh Khang cam kết cung cấp bảng giá rõ ràng với các mức ưu đãi theo khối lượng đặt hàng, giúp khách hàng tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
3.1. Bảng giá túi hút chân không mặt nhám tại Minh Khang
Bảng giá dưới đây áp dụng cho túi hút chân không 1 mặt nhám độ dày 8 zem tiêu chuẩn, được tính theo đơn vị kilogram với các mức giá ưu đãi tương ứng theo khối lượng đơn hàng. Mức giá này đã bao gồm chi phí nguyên liệu PA/PE nguyên sinh nhập khẩu, chi phí sản xuất và kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
Kích thước túi hút chân không 1 mặt nhám | Số túi/kg | Giá 5 – 10 thùng (VNĐ) |
Giá ≥ 20 thùng (VNĐ) | Quy cách đóng gói |
15*20 cm | 214 | 80.000 – 90.0000 | 75.000 – 85.000 | 8 Dem 20kg/ thùng |
15*25 cm | 210 | 80.000 – 90.0000 | 75.000 – 85.000 | 8 Dem 20kg/ thùng |
17*25 cm | 161 | 80.000 – 90.0000 | 775.000 – 85.000 | 78 Dem 20kg/ thùng |
17*27 cm | 158 | 80.000 – 90.0000 | 75.000 – 85.000 | 8 Dem 20kg/ thùng |
18*25 cm | 140-148 | 80.000 – 90.0000 | 75.000 – 85.000 | 8 Dem 20kg/ thùng |
18*28 cm | 135-140 | 80.000 – 90.0000 | 75.000 – 85.000 | 8 Dem 20kg/ thùng |
20*25 cm | 100 | 80.000 – 90.0000 | 75.000 – 85.000 | 8 Dem 20kg/ thùng |
20*30 cm | 105 | 80.000 – 90.0000 | 75.000 – 85.000 | 8 Dem 20kg/ thùng |
22*32 cm | 92 | 80.000 – 90.0000 | 75.000 – 85.000 | 8 Dem 20kg/ thùng |
25*35 cm | 78 | 80.000 – 90.0000 | 75.000 – 85.000 | 8 Dem 20kg/ thùng |
30*40 cm | 72-74 | 80.000 – 90.0000 | 75.000 – 85.000 | 8 Dem 20kg/ thùng |
Ghi chú:
- Giá áp dụng cho túi PA/PE độ dày 10 zem tiêu chuẩn.
- Giao hàng: Miễn phí nội thành TP.HCM cho đơn từ 250kg, hỗ trợ vận chuyển ra chành toàn quốc.
- Thanh toán: Linh hoạt bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt, cung cấp hóa đơn VAT đầy đủ.
- Bảo hành: đổi mới 100% nếu lỗi sản xuất.
Bao bì Minh Khang hỗ trợ đặt size riêng cho doanh nghiệp có nhu cầu kích thước đặc biệt không có sẵn trong bảng giá tiêu chuẩn. Đơn hàng tối thiểu cho size đặt riêng là 200 kg mỗi kích thước, với thời gian sản xuất từ 5 đến 7 ngày làm việc kể từ khi xác nhận đơn hàng. Liên hệ hotline 0969 115 0202 hoặc Zalo OA: Bao Bì Minh Khang để được tư vấn chi tiết về kích thước túi hút chân không phù hợp với sản phẩm của bạn.
3.2. Chính sách túi hút chân không 1 mặt nhám giá rẻ HCM
Bao Bì Minh Khang mang đến chính sách linh hoạt và tối ưu cho từng quy mô đơn hàng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và chủ động hơn trong kế hoạch đóng gói:
- Chính sách ưu đãi theo sản lượng: Doanh nghiệp đặt hàng số lượng túi hút chân không càng lớn, mức chiết khấu càng hấp dẫn. Đơn hàng lớn được miễn phí vận chuyển tại nội thành HCM, tặng túi mẫu thử để kiểm tra chất lượng.
- Chương trình khách hàng thân thiết: Doanh nghiệp mua thường xuyên sẽ được tích lũy khối lượng để nhận thêm ưu đãi, ưu tiên sản xuất – giao hàng và hỗ trợ thiết kế bao bì miễn phí.
- Dịch vụ giá trị gia tăng: Cung cấp dịch vụ in logo, sản xuất kích thước theo yêu cầu, mẫu thử miễn phí và tư vấn tối ưu chi phí đóng gói, giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và tiết kiệm ngân sách.
- Chính sách minh bạch: Tất cả báo giá được niêm yết rõ ràng, cam kết ổn định trong thời gian dài và có thông báo trước nếu giá nguyên liệu thay đổi.

Lưu ý quan trọng: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 8% theo quy định của Nhà nước. Giá cả có thể được điều chỉnh khi nguyên liệu nhựa PA và PE có biến động lớn trên thị trường quốc tế, nhưng Bao bì Minh Khang cam kết thông báo trước và áp dụng giá cũ cho các đơn hàng đã được xác nhận. Để nhận báo giá chính xác nhất cho nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp, vui lòng liên hệ hotline 0969 15 02 02 hoặc để lại thông tin liên hệ tại đây để được tư vấn chi tiết.
4. So sánh túi hút chân không 1 mặt nhám với các loại túi hút chân không khác
Túi hút chân không 1 mặt nhám là dòng sản phẩm phổ biến nhất hiện nay nhờ tính linh hoạt, giá hợp lý và tương thích tốt với nhiều loại máy hút. Tuy nhiên, để lựa chọn tối ưu, doanh nghiệp cần hiểu rõ sự khác biệt giữa túi 1 mặt nhám và các dòng túi khác như túi 2 mặt trơn, túi 2 mặt nhám hoặc túi zipper.
4.1. So sánh túi hút chân không mặt nhám với túi 2 mặt trơn PA/PE
So với túi hút chân không 2 mặt trơn PA/PE, túi hút chân không 1 mặt nhám có cấu trúc và hiệu năng sử dụng khác biệt rõ rệt, đặc biệt khi dùng với máy hút kiểu kẹp. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn nhận diện ưu – nhược điểm của từng loại, từ đó lựa chọn đúng dòng túi phù hợp với nhu cầu đóng gói.
Tiêu chí | Túi hút chân không 1 mặt nhám | Túi hút chân không 2 mặt trơn PA/PE | Ghi chú |
Giá thành/kg | 85.000đ | 60.000đ ⭐ | Trơn rẻ hơn 20-25% |
Hiệu suất hút (máy gia dụng) | 95% ⭐ | 70-75% | Nhám hút tốt hơn |
Hiệu suất hút (máy công nghiệp) | 95% | 90-95% ⭐ | Gần tương đương |
Độ trong suốt | 1 mặt | 2 mặt ⭐ | Trơn trong hơn |
Tương thích máy | Máy kẹp | Máy công nghiệp ⭐ | Trơn đa năng hơn |
Tốc độ đóng gói | 1000 túi/ca | 1200 túi/ca ⭐ | Trơn nhanh hơn |
Phù hợp quy mô | Nhỏ, vừa | Vừa, lớn ⭐ | Trơn cho SX lớn |
Độ phổ biến | 70% thị trường ⭐ | 25% thị trường | Túi nhám phổ biến hơn |
Nên chọn loại túi hút chân không nào phù hợp?

Túi hút chân không 1 mặt nhám
Là lựa chọn lý tưởng cho máy hút chân không gia dụng hoặc dòng máy phổ biến tại các cơ sở sản xuất nhỏ và vừa. Loại túi này phù hợp khi:
- Quy mô sản xuất dưới 2.000 túi/ngày, chưa đầu tư máy công nghiệp lớn.
- Cần hiệu suất hút cao (đạt 95% trở lên), hạn chế rủi ro hở khí.
- Muốn tăng độ bền bảo quản thực phẩm và nâng tầm uy tín thương hiệu.
- Ưu tiên chất lượng và độ kín khí hơn việc tiết kiệm chi phí bao bì.
Túi hút chân không 2 mặt trơn PA/PE
Phù hợp cho máy hút chân không công nghiệp dạng buồng, có công suất lớn và nhu cầu đóng gói liên tục. Loại túi này nên chọn khi:
- Quy mô sản xuất lớn, hướng tới tối ưu chi phí vận hành.
- Doanh nghiệp đã đầu tư máy hút công nghiệp.
- Mục tiêu chính là giảm giá thành bao bì, phục vụ sản xuất hàng loạt.
- Cần độ trong suốt cao để giúp sản phẩm trưng bày nổi bật và thu hút hơn trong các kênh bán lẻ hiện đại.
4.2. So sánh với túi 2 mặt nhám
So với túi hút chân không 1 mặt nhám, dòng túi hút chân không 2 mặt nhám được thiết kế dày dặn và cao cấp hơn. Túi 2 mặt nhám với độ dày và độ bền vượt trội, phù hợp cho sản phẩm có cạnh sắc hoặc yêu cầu bảo quản lâu dài.
Tiêu chí | Túi hút chân không 1 mặt nhám | Túi hút chân không 2 mặt nhám | Chênh lệch |
Giá/kg | 85.000đ ⭐ | 105.000đ | +40% |
Độ dày trung bình | 10 zem | 12-15 zem | Dày hơn 20-50% |
Độ bền chống thủng | ★★★★☆ | ★★★★★ ⭐ | Cao hơn 30% |
Hiệu suất hút | 95% | 95% | Tương đương |
Ứng dụng chính | Đa dạng ⭐ | Sản phẩm có xương | Chuyên biệt |
Thị phần | 70% ⭐ | 15% | Ít phổ biến |

Phân tích cho thấy mặc dù chi phí túi 2 mặt nhám cao hơn gần gấp đôi, nhưng lại bảo quản tốt hơn với các sản phẩm giá trị cao và đặc thù. Điều này có nghĩa túi 2 mặt nhám chỉ thực sự hiệu quả về mặt kinh tế khi đóng gói sản phẩm có giá trị cao và có xương cạnh sắc. Đối với sản phẩm thông thường không có nguy cơ thủng túi, túi 1 mặt nhám vẫn là lựa chọn tối ưu hơn.
4.3. So sánh túi nhám hút chân không với túi zipper hút chân không
Túi zipper hút chân không là sự kết hợp giữa túi hút chân không truyền thống và túi zipper tái sử dụng, tạo ra một sản phẩm lai có khả năng mở đóng nhiều lần nhờ khóa zipper ở miệng túi. Giá thành của loại túi này cao gấp 3 lần so với túi nhám thường do cấu trúc phức tạp hơn với khóa zipper nhựa chất lượng cao được gắn chặt vào miệng túi.
Tiêu chí | Túi nhám thường | Túi zipper hút chân không |
Cách mở/đóng | 1 lần (hàn kín) ⭐ | Nhiều lần (zipper) ⭐ |
Giá/túi | Trung bình | Cao |
Độ kín khí | 99% ⭐ | 85-90% |
Tuổi thọ | Dùng 1 lần | Dùng 5-10 lần ⭐ |
Tốc độ đóng gói | Nhanh ⭐ | Chậm hơn |
Ứng dụng | Bảo quản dài hạn ⭐ | Tùy vào tần suất sử dụng |

5. Những câu hỏi về túi hút chân không 1 mặt nhám
Dưới đây là tổng hợp những thắc mắc phổ biến nhất mà khách hàng quan tâm khi tìm hiểu về túi hút chân không 1 mặt nhám. Nội dung bao gồm cách sử dụng, lựa chọn kích thước, bảo quản và phân biệt các loại túi – giúp bạn hiểu rõ hơn trước khi đặt mua và sử dụng hiệu quả nhất.
5.1. Túi hút chân không 1 mặt nhám có dùng được cho mọi loại máy hút chân không?
Có. Túi hút chân không 1 mặt nhám tương thích với hầu hết các dòng máy hút chân không mini và công nghiệp, kể cả máy gia đình không có buồng hút khí. Nhờ bề mặt nhám tạo rãnh thoát khí, túi giúp máy hút nhanh, kín và ổn định hơn trong quá trình sử dụng.

5.2. Túi 1 mặt nhám và túi 2 mặt trơn khác nhau thế nào?
Túi hút chân không 1 mặt nhám có một mặt gân nổi giúp tạo khe dẫn khí, hút sạch không khí dễ hơn – đặc biệt phù hợp với máy hút kiểu kẹp, máy gia dụng. Trong khi đó, túi 2 mặt trơn cả hai mặt đều phẳng, chỉ dùng hiệu quả với máy hút công nghiệp có buồng hút, ưu điểm là rẻ hơn và trong suốt hơn.

5.3. Thế nào là micron và vì sao độ dày quan trọng trong túi hút chân không?
Micron (µm) là đơn vị đo độ dày của túi hút chân không – 1 micron tương đương 0,001 mm. Độ dày càng lớn, túi càng bền chắc, chịu lực tốt và có khả năng chống rách, chống thủng, chống thấm khí hiệu quả hơn. Trong ngành bao bì tại Việt Nam, độ dày túi hút chân không thường được đo bằng “Dem” thay vì micron.
1 Dem = 10 micron = 0,01 mm.

Với thực phẩm có cạnh sắc, đông lạnh hoặc cần bảo quản lâu, nên chọn túi dày từ 8–12 Dem để đảm bảo độ kín và độ bền tối ưu.
5.4. Có thể tái sử dụng túi hút chân không một mặt nhám không?
Túi có thể tái sử dụng 1–2 lần nếu chỉ bảo quản thực phẩm khô và không bị hở mép hoặc bẩn. Tuy nhiên, với thực phẩm tươi sống hoặc hàng thương mại, nên dùng mới mỗi lần để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
5.5. Túi hút chân không mặt nhám có thể dùng với lò vi sóng không?
Có. Túi hút chân không 1 mặt nhám của Bao Bì Minh Khang chịu được nhiệt độ lên tới 100°C, phù hợp cho nấu sous-vide hoặc trữ đông sâu (-20°C) mà không biến dạng hay rách túi.

5.6. Những loại thực phẩm không nên sử dụng túi hút chân không
Mặc dù hút chân không giúp bảo quản thực phẩm hiệu quả, một số nhóm thực phẩm sau không phù hợp do đặc tính sinh học đặc biệt:
- Rau lá mềm (xà lách, rau mầm, cải baby): Dễ bị dập nát, đổi màu và mất chất dinh dưỡng sau khi hút.
- Nấm tươi: Cần oxy để trao đổi chất; khi bị hút chân không dễ lên men, sinh mùi khó chịu và nhanh mốc.
- Phô mai mềm (Brie, Camembert): Cần không khí để lên men; hút chân không sẽ làm mất hương vị đặc trưng.
- Các loại tỏi và hành tươi khi đóng gói hút chân không có thể sinh khí, làm túi phồng lên và tăng nguy cơ vi khuẩn.
Để khắc phục những hạn chế trên, bạn có thể luộc sơ (blanch) rau lá trước khi hút chân không nhằm giữ màu xanh và hạn chế mất dưỡng chất. Với nấm, tỏi và hành, nên sấy khô, cấp đông hoặc dùng túi zipper có lỗ thoát khí thay vì hút kín hoàn toàn.
5.7. Có được hỗ trợ in logo/thương hiệu lên túi hút chân không?
Hoàn toàn được. Bao Bì Minh Khang nhận gia công in ấn theo yêu cầu (logo, thông tin sản phẩm, thương hiệu) bằng công nghệ in ống đồng hiện đại – sắc nét, bền màu, hỗ trợ đơn hàng nhỏ và lớn.

5.8. Cách bảo quản và sử dụng túi hút chân không 1 mặt nhám hiệu quả
Để túi hút chân không 1 mặt nhám luôn đạt hiệu quả cao và bền bỉ, cần bảo quản và sử dụng đúng cách:
- Bảo quản: Đặt túi ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ trên 35°C để đảm bảo chất lượng. Độ ẩm lý tưởng dưới 70%. Túi đã mở nên cho vào bao kín hoặc hộp có nắp để tránh bụi và côn trùng.
- Sử dụng:
- Kiểm tra kỹ trước khi đóng gói, loại bỏ túi thủng hoặc hàn lỗi.
- Đặt mặt nhám hướng xuống thanh hút để khí được rút sạch.
- Không cho thực phẩm quá đầy, nên chừa 3–4 cm từ miệng túi.
- Hàn đủ nhiệt và thời gian để đường hàn kín, không bung.
Thực hiện đúng hướng dẫn giúp bảo quản thực phẩm tươi lâu, tránh hư hỏng và kéo dài tuổi thọ túi.
Hãy để Bao Bì Minh Khang giúp doanh nghiệp bạn nâng tầm chuyên nghiệp trong từng khâu đóng gói. Liên hệ ngay với Minh Khang qua 0969 15 02 02 để nhận báo giá chi tiết, mẫu thử miễn phí và chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn!